Tỷ giá hối đoái LYD/BTC 0.0000018812 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LYD | Phí chuyển nhượng | BTC |
| 0% | 1 LYD | 0.0 LYD | 0.0000019 BTC |
| 1% | 1 LYD | 0.010 LYD | 0.0000019 BTC |
| 2% | 1 LYD | 0.020 LYD | 0.0000018 BTC |
| 3% | 1 LYD | 0.030 LYD | 0.0000018 BTC |
| 4% | 1 LYD | 0.040 LYD | 0.0000018 BTC |
| 5% | 1 LYD | 0.050 LYD | 0.0000018 BTC |
| LYD | BTC |
| 1 | 0.0000019 |
| 5 | 0.0000094 |
| 10 | 0.000019 |
| 20 | 0.000038 |
| 50 | 0.000094 |
| 100 | 0.00019 |
| 250 | 0.00047 |
| 500 | 0.00094 |
| 1000 | 0.0019 |
| BTC | LYD |
| 1 | 531583.45 |
| 5 | 2657917.27 |
| 10 | 5315834.55 |
| 20 | 10631669.1 |
| 50 | 26579172.77 |
| 100 | 53158345.54 |
| 250 | 132895863.86 |
| 500 | 265791727.72 |
| 1000 | 531583455.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.