Valuta Ex Logo

LYD đến BYR

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái LYD/BYR 4079.48 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-byr?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where LYD is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngBYR
0%1 LYD0.0 LYD4079.48 BYR
1%1 LYD0.010 LYD4038.68 BYR
2%1 LYD0.020 LYD3997.89 BYR
3%1 LYD0.030 LYD3957.09 BYR
4%1 LYD0.040 LYD3916.3 BYR
5%1 LYD0.050 LYD3875.5 BYR

Chuyển đổi Dinar Libi thành Rúp Belarus (2000–2016)

LYDBYR
14079.48
520397.41
1040794.82
2081589.64
50203974.12
100407948.24
2501019870.61
5002039741.23
10004079482.47

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Dinar Libi

BYRLYD
10.00025
50.0012
100.0025
200.0049
500.012
1000.025
2500.061
5000.12
10000.25

Thông tin thêm về LYD hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ