Valuta Ex Logo

LYD đến BYR

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái LYD/BYR 3638.25 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-byr?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where LYD is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngBYR
0%1 LYD0.0 LYD3638.25 BYR
1%1 LYD0.010 LYD3601.87 BYR
2%1 LYD0.020 LYD3565.49 BYR
3%1 LYD0.030 LYD3529.1 BYR
4%1 LYD0.040 LYD3492.72 BYR
5%1 LYD0.050 LYD3456.34 BYR

Chuyển đổi Dinar Libi thành Rúp Belarus (2000–2016)

LYDBYR
13638.25
518191.27
1036382.55
2072765.11
50181912.78
100363825.56
250909563.91
5001819127.83
10003638255.66

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Dinar Libi

BYRLYD
10.00027
50.0014
100.0027
200.0055
500.014
1000.027
2500.069
5000.14
10000.27

Thông tin thêm về LYD hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ