Tỷ giá hối đoái LYD/CLF 0.0050611 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LYD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 LYD | 0.0 LYD | 0.0051 CLF |
1% | 1 LYD | 0.010 LYD | 0.0050 CLF |
2% | 1 LYD | 0.020 LYD | 0.0050 CLF |
3% | 1 LYD | 0.030 LYD | 0.0049 CLF |
4% | 1 LYD | 0.040 LYD | 0.0049 CLF |
5% | 1 LYD | 0.050 LYD | 0.0048 CLF |
LYD | CLF |
1 | 0.0051 |
5 | 0.025 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.51 |
250 | 1.26 |
500 | 2.53 |
1000 | 5.06 |
CLF | LYD |
1 | 197.58 |
5 | 987.93 |
10 | 1975.87 |
20 | 3951.74 |
50 | 9879.36 |
100 | 19758.72 |
250 | 49396.8 |
500 | 98793.61 |
1000 | 197587.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.