Chuyển đổi Dinar Libi sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LYD sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LYD đến EGP

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái LYD/EGP 10.22 đã cập nhật 14 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-egp?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where LYD is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngEGP
0%1 LYD0.0 LYD10.22 EGP
1%1 LYD0.010 LYD10.12 EGP
2%1 LYD0.020 LYD10.02 EGP
3%1 LYD0.030 LYD9.92 EGP
4%1 LYD0.040 LYD9.82 EGP
5%1 LYD0.050 LYD9.71 EGP

Chuyển đổi Dinar Libi thành Bảng Ai Cập

LYDEGP
110.22
551.14
10102.29
20204.59
50511.49
1001022.98
2502557.46
5005114.92
100010229.85

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Dinar Libi

EGPLYD
10.098
50.49
100.98
201.95
504.88
1009.77
25024.43
50048.87
100097.75

Thông tin thêm về LYD hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ