Valuta Ex Logo

LYD đến ERN

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái LYD/ERN 3.1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-ern?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where LYD is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngERN
0%1 LYD0.0 LYD3.1 ERN
1%1 LYD0.010 LYD3.07 ERN
2%1 LYD0.020 LYD3.04 ERN
3%1 LYD0.030 LYD3 ERN
4%1 LYD0.040 LYD2.97 ERN
5%1 LYD0.050 LYD2.94 ERN

Chuyển đổi Dinar Libi thành Nakfa Eritrea

LYDERN
13.1
515.51
1031.02
2062.04
50155.1
100310.21
250775.53
5001551.07
10003102.15

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Dinar Libi

ERNLYD
10.32
51.61
103.22
206.44
5016.11
10032.23
25080.58
500161.17
1000322.35

Thông tin thêm về LYD hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ