Chuyển đổi Dinar Libi sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LYD sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LYD đến GHS

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái LYD/GHS 3.11 đã cập nhật 47 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-ghs?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where LYD is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngGHS
0%1 LYD0.0 LYD3.11 GHS
1%1 LYD0.010 LYD3.08 GHS
2%1 LYD0.020 LYD3.05 GHS
3%1 LYD0.030 LYD3.02 GHS
4%1 LYD0.040 LYD2.99 GHS
5%1 LYD0.050 LYD2.96 GHS

Chuyển đổi Dinar Libi thành Cedi Ghana

LYDGHS
13.11
515.58
1031.17
2062.35
50155.89
100311.79
250779.47
5001558.95
10003117.91

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Dinar Libi

GHSLYD
10.32
51.6
103.2
206.41
5016.03
10032.07
25080.18
500160.36
1000320.72

Thông tin thêm về LYD hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ