Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

LYD đến HNL

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Lempira Honduras (HNL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ LYD
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
Logo tiền tệ HNL
HNL - Lempira Hondurasselect icon
L

Tỷ giá hối đoái LYD/HNL 5.3 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-hnl?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

world mapcountries where LYD is usedcountries where HNL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Lempira Honduras

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngHNL
0%1 LYD0.0 LYD5.3 HNL
1%1 LYD0.010 LYD5.24 HNL
2%1 LYD0.020 LYD5.19 HNL
3%1 LYD0.030 LYD5.14 HNL
4%1 LYD0.040 LYD5.09 HNL
5%1 LYD0.050 LYD5.03 HNL

Chuyển đổi Dinar Libi thành Lempira Honduras

LYDHNL
15.3
526.51
1053.02
20106.05
50265.14
100530.29
2501325.73
5002651.46
10005302.92

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Dinar Libi

HNLLYD
10.19
50.94
101.88
203.77
509.42
10018.85
25047.14
50094.28
1000188.57

Thông tin thêm về LYD hoặc HNL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ