Valuta Ex Logo

LYD đến HUF

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Forint Hungary (HUF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
HUF - Forint Hungaryselect icon
Ft

Tỷ giá hối đoái LYD/HUF 63.18 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-huf?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Forint Hungary là tiền tệ củaHungary

world mapcountries where LYD is usedcountries where HUF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Forint Hungary

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngHUF
0%1 LYD0.0 LYD63.18 HUF
1%1 LYD0.010 LYD62.55 HUF
2%1 LYD0.020 LYD61.92 HUF
3%1 LYD0.030 LYD61.28 HUF
4%1 LYD0.040 LYD60.65 HUF
5%1 LYD0.050 LYD60.02 HUF

Chuyển đổi Dinar Libi thành Forint Hungary

LYDHUF
163.18
5315.92
10631.85
201263.7
503159.25
1006318.5
25015796.26
50031592.52
100063185.05

Chuyển đổi Forint Hungary thành Dinar Libi

HUFLYD
10.016
50.079
100.16
200.32
500.79
1001.58
2503.95
5007.91
100015.82

Thông tin thêm về LYD hoặc HUF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ