Valuta Ex Logo

LYD đến IQD

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái LYD/IQD 243.02 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-iqd?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where LYD is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngIQD
0%1 LYD0.0 LYD243.02 IQD
1%1 LYD0.010 LYD240.59 IQD
2%1 LYD0.020 LYD238.16 IQD
3%1 LYD0.030 LYD235.73 IQD
4%1 LYD0.040 LYD233.3 IQD
5%1 LYD0.050 LYD230.87 IQD

Chuyển đổi Dinar Libi thành Dinar Iraq

LYDIQD
1243.02
51215.11
102430.23
204860.47
5012151.18
10024302.36
25060755.91
500121511.82
1000243023.64

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Dinar Libi

IQDLYD
10.0041
50.021
100.041
200.082
500.21
1000.41
2501.02
5002.05
10004.11

Thông tin thêm về LYD hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ