Valuta Ex Logo

LYD đến KHR

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái LYD/KHR 734.85 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-khr?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where LYD is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngKHR
0%1 LYD0.0 LYD734.85 KHR
1%1 LYD0.010 LYD727.5 KHR
2%1 LYD0.020 LYD720.15 KHR
3%1 LYD0.030 LYD712.8 KHR
4%1 LYD0.040 LYD705.45 KHR
5%1 LYD0.050 LYD698.11 KHR

Chuyển đổi Dinar Libi thành Riel Campuchia

LYDKHR
1734.85
53674.26
107348.53
2014697.06
5036742.65
10073485.3
250183713.25
500367426.5
1000734853

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Dinar Libi

KHRLYD
10.0014
50.0068
100.014
200.027
500.068
1000.14
2500.34
5000.68
10001.36

Thông tin thêm về LYD hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ