Valuta Ex Logo

LYD đến KHR

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái LYD/KHR 820.74 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-khr?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where LYD is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngKHR
0%1 LYD0.0 LYD820.74 KHR
1%1 LYD0.010 LYD812.54 KHR
2%1 LYD0.020 LYD804.33 KHR
3%1 LYD0.030 LYD796.12 KHR
4%1 LYD0.040 LYD787.91 KHR
5%1 LYD0.050 LYD779.71 KHR

Chuyển đổi Dinar Libi thành Riel Campuchia

LYDKHR
1820.74
54103.73
108207.47
2016414.95
5041037.38
10082074.76
250205186.91
500410373.83
1000820747.66

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Dinar Libi

KHRLYD
10.0012
50.0061
100.012
200.024
500.061
1000.12
2500.30
5000.61
10001.21

Thông tin thêm về LYD hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ