Valuta Ex Logo

LYD đến LAK

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Kip Lào (LAK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
LAK - Kip Làoselect icon

Tỷ giá hối đoái LYD/LAK 4000.63 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-lak?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Kip Lào là tiền tệ củaLào

world mapcountries where LYD is usedcountries where LAK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Kip Lào

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngLAK
0%1 LYD0.0 LYD4000.63 LAK
1%1 LYD0.010 LYD3960.62 LAK
2%1 LYD0.020 LYD3920.62 LAK
3%1 LYD0.030 LYD3880.61 LAK
4%1 LYD0.040 LYD3840.6 LAK
5%1 LYD0.050 LYD3800.6 LAK

Chuyển đổi Dinar Libi thành Kip Lào

LYDLAK
14000.63
520003.16
1040006.33
2080012.66
50200031.65
100400063.3
2501000158.26
5002000316.52
10004000633.04

Chuyển đổi Kip Lào thành Dinar Libi

LAKLYD
10.00025
50.0012
100.0025
200.0050
500.012
1000.025
2500.062
5000.12
10000.25

Thông tin thêm về LYD hoặc LAK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc LAK (Kip Lào), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ