Valuta Ex Logo

LYD đến LBP

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái LYD/LBP 16379.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-lbp?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where LYD is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngLBP
0%1 LYD0.0 LYD16379.11 LBP
1%1 LYD0.010 LYD16215.32 LBP
2%1 LYD0.020 LYD16051.53 LBP
3%1 LYD0.030 LYD15887.74 LBP
4%1 LYD0.040 LYD15723.95 LBP
5%1 LYD0.050 LYD15560.15 LBP

Chuyển đổi Dinar Libi thành Bảng Li-băng

LYDLBP
116379.11
581895.57
10163791.15
20327582.3
50818955.75
1001637911.51
2504094778.78
5008189557.57
100016379115.15

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Dinar Libi

LBPLYD
10.000061
50.00031
100.00061
200.0012
500.0031
1000.0061
2500.015
5000.031
10000.061

Thông tin thêm về LYD hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ