Valuta Ex Logo

LYD đến LBP

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái LYD/LBP 18531.32 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-lbp?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where LYD is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngLBP
0%1 LYD0.0 LYD18531.32 LBP
1%1 LYD0.010 LYD18346.01 LBP
2%1 LYD0.020 LYD18160.7 LBP
3%1 LYD0.030 LYD17975.38 LBP
4%1 LYD0.040 LYD17790.07 LBP
5%1 LYD0.050 LYD17604.76 LBP

Chuyển đổi Dinar Libi thành Bảng Li-băng

LYDLBP
118531.32
592656.64
10185313.29
20370626.58
50926566.45
1001853132.9
2504632832.26
5009265664.53
100018531329.07

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Dinar Libi

LBPLYD
10.000054
50.00027
100.00054
200.0011
500.0027
1000.0054
2500.013
5000.027
10000.054

Thông tin thêm về LYD hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ