Valuta Ex Logo

LYD đến LKR

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái LYD/LKR 61.49 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-lkr?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where LYD is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngLKR
0%1 LYD0.0 LYD61.49 LKR
1%1 LYD0.010 LYD60.87 LKR
2%1 LYD0.020 LYD60.26 LKR
3%1 LYD0.030 LYD59.64 LKR
4%1 LYD0.040 LYD59.03 LKR
5%1 LYD0.050 LYD58.41 LKR

Chuyển đổi Dinar Libi thành Rupee Sri Lanka

LYDLKR
161.49
5307.46
10614.92
201229.85
503074.64
1006149.28
25015373.2
50030746.4
100061492.81

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Dinar Libi

LKRLYD
10.016
50.081
100.16
200.33
500.81
1001.62
2504.06
5008.13
100016.26

Thông tin thêm về LYD hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ