Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

LYD đến LTL

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Litas Lít-va (LTL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ LYD
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
Logo tiền tệ LTL
LTL - Litas Lít-vaselect icon
Lt

Tỷ giá hối đoái LYD/LTL 0.54030 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-ltl?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Litas Lít-va là tiền tệ củaLitva

world mapcountries where LYD is usedcountries where LTL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Litas Lít-va

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngLTL
0%1 LYD0.0 LYD0.54 LTL
1%1 LYD0.010 LYD0.53 LTL
2%1 LYD0.020 LYD0.53 LTL
3%1 LYD0.030 LYD0.52 LTL
4%1 LYD0.040 LYD0.52 LTL
5%1 LYD0.050 LYD0.51 LTL

Chuyển đổi Dinar Libi thành Litas Lít-va

LYDLTL
10.54
52.7
105.4
2010.8
5027.01
10054.03
250135.07
500270.15
1000540.3

Chuyển đổi Litas Lít-va thành Dinar Libi

LTLLYD
11.85
59.25
1018.5
2037.01
5092.54
100185.08
250462.7
500925.4
10001850.81

Thông tin thêm về LYD hoặc LTL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ