Chuyển đổi Dinar Libi sang Dinar Libi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LYD sang LYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LYD đến LYD

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái LYD/LYD 1 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-lyd?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngLYD
0%1 LYD0.0 LYD1 LYD
1%1 LYD0.010 LYD0.99 LYD
2%1 LYD0.020 LYD0.98 LYD
3%1 LYD0.030 LYD0.97 LYD
4%1 LYD0.040 LYD0.96 LYD
5%1 LYD0.050 LYD0.95 LYD

Chuyển đổi Dinar Libi thành Dinar Libi

LYDLYD
11
55
1010
2020
5050
100100
250250
500500
10001000

Chuyển đổi Dinar Libi thành Dinar Libi

LYDLYD
11
55
1010
2020
5050
100100
250250
500500
10001000

Thông tin thêm về LYD hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ