Valuta Ex Logo

LYD đến MZN

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Metical Mozambique (MZN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT

Tỷ giá hối đoái LYD/MZN 11.66 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-mzn?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

world mapcountries where LYD is usedcountries where MZN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Metical Mozambique

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngMZN
0%1 LYD0.0 LYD11.66 MZN
1%1 LYD0.010 LYD11.54 MZN
2%1 LYD0.020 LYD11.42 MZN
3%1 LYD0.030 LYD11.31 MZN
4%1 LYD0.040 LYD11.19 MZN
5%1 LYD0.050 LYD11.07 MZN

Chuyển đổi Dinar Libi thành Metical Mozambique

LYDMZN
111.66
558.3
10116.6
20233.2
50583.02
1001166.04
2502915.11
5005830.22
100011660.44

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Dinar Libi

MZNLYD
10.086
50.43
100.86
201.71
504.28
1008.57
25021.44
50042.88
100085.76

Thông tin thêm về LYD hoặc MZN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ