Chuyển đổi Dinar Libi sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LYD sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LYD đến NAD

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái LYD/NAD 3.78 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-nad?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where LYD is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngNAD
0%1 LYD0.0 LYD3.78 NAD
1%1 LYD0.010 LYD3.74 NAD
2%1 LYD0.020 LYD3.7 NAD
3%1 LYD0.030 LYD3.66 NAD
4%1 LYD0.040 LYD3.63 NAD
5%1 LYD0.050 LYD3.59 NAD

Chuyển đổi Dinar Libi thành Đô la Namibia

LYDNAD
13.78
518.91
1037.82
2075.65
50189.12
100378.25
250945.62
5001891.25
10003782.51

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Dinar Libi

NADLYD
10.26
51.32
102.64
205.28
5013.21
10026.43
25066.09
500132.18
1000264.37

Thông tin thêm về LYD hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ