Chuyển đổi Dinar Libi sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LYD sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LYD đến STD

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái LYD/STD 4208.63 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-std?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where LYD is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngSTD
0%1 LYD0.0 LYD4208.63 STD
1%1 LYD0.010 LYD4166.54 STD
2%1 LYD0.020 LYD4124.46 STD
3%1 LYD0.030 LYD4082.37 STD
4%1 LYD0.040 LYD4040.29 STD
5%1 LYD0.050 LYD3998.2 STD

Chuyển đổi Dinar Libi thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

LYDSTD
14208.63
521043.18
1042086.36
2084172.72
50210431.81
100420863.63
2501052159.08
5002104318.17
10004208636.35

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Dinar Libi

STDLYD
10.00024
50.0012
100.0024
200.0048
500.012
1000.024
2500.059
5000.12
10000.24

Thông tin thêm về LYD hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ