Valuta Ex Logo

LYD đến STD

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái LYD/STD 3785.98 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-std?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where LYD is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngSTD
0%1 LYD0.0 LYD3785.98 STD
1%1 LYD0.010 LYD3748.12 STD
2%1 LYD0.020 LYD3710.26 STD
3%1 LYD0.030 LYD3672.4 STD
4%1 LYD0.040 LYD3634.54 STD
5%1 LYD0.050 LYD3596.68 STD

Chuyển đổi Dinar Libi thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

LYDSTD
13785.98
518929.92
1037859.85
2075719.7
50189299.25
100378598.51
250946496.29
5001892992.59
10003785985.18

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Dinar Libi

STDLYD
10.00026
50.0013
100.0026
200.0053
500.013
1000.026
2500.066
5000.13
10000.26

Thông tin thêm về LYD hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ