Valuta Ex Logo

LYD đến SYP

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái LYD/SYP 2689.54 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-syp?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where LYD is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngSYP
0%1 LYD0.0 LYD2689.54 SYP
1%1 LYD0.010 LYD2662.64 SYP
2%1 LYD0.020 LYD2635.75 SYP
3%1 LYD0.030 LYD2608.85 SYP
4%1 LYD0.040 LYD2581.96 SYP
5%1 LYD0.050 LYD2555.06 SYP

Chuyển đổi Dinar Libi thành Bảng Syria

LYDSYP
12689.54
513447.72
1026895.44
2053790.88
50134477.22
100268954.44
250672386.12
5001344772.24
10002689544.48

Chuyển đổi Bảng Syria thành Dinar Libi

SYPLYD
10.00037
50.0019
100.0037
200.0074
500.019
1000.037
2500.093
5000.19
10000.37

Thông tin thêm về LYD hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ