Valuta Ex Logo

LYD đến SYP

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái LYD/SYP 2016.91 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-syp?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where LYD is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngSYP
0%1 LYD0.0 LYD2016.91 SYP
1%1 LYD0.010 LYD1996.74 SYP
2%1 LYD0.020 LYD1976.57 SYP
3%1 LYD0.030 LYD1956.4 SYP
4%1 LYD0.040 LYD1936.23 SYP
5%1 LYD0.050 LYD1916.06 SYP

Chuyển đổi Dinar Libi thành Bảng Syria

LYDSYP
12016.91
510084.55
1020169.11
2040338.23
50100845.58
100201691.17
250504227.93
5001008455.87
10002016911.75

Chuyển đổi Bảng Syria thành Dinar Libi

SYPLYD
10.00050
50.0025
100.0050
200.0099
500.025
1000.050
2500.12
5000.25
10000.50

Thông tin thêm về LYD hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ