Valuta Ex Logo

LYD đến TZS

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái LYD/TZS 552.96 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-tzs?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where LYD is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngTZS
0%1 LYD0.0 LYD552.96 TZS
1%1 LYD0.010 LYD547.43 TZS
2%1 LYD0.020 LYD541.9 TZS
3%1 LYD0.030 LYD536.37 TZS
4%1 LYD0.040 LYD530.84 TZS
5%1 LYD0.050 LYD525.31 TZS

Chuyển đổi Dinar Libi thành Shilling Tanzania

LYDTZS
1552.96
52764.83
105529.66
2011059.33
5027648.33
10055296.66
250138241.67
500276483.34
1000552966.68

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Dinar Libi

TZSLYD
10.0018
50.0090
100.018
200.036
500.090
1000.18
2500.45
5000.90
10001.8

Thông tin thêm về LYD hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ