Valuta Ex Logo

LYD đến UAH

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái LYD/UAH 7.57 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-uah?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where LYD is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngUAH
0%1 LYD0.0 LYD7.57 UAH
1%1 LYD0.010 LYD7.49 UAH
2%1 LYD0.020 LYD7.42 UAH
3%1 LYD0.030 LYD7.34 UAH
4%1 LYD0.040 LYD7.26 UAH
5%1 LYD0.050 LYD7.19 UAH

Chuyển đổi Dinar Libi thành Hryvnia Ukraina

LYDUAH
17.57
537.85
1075.71
20151.43
50378.59
100757.19
2501892.97
5003785.95
10007571.91

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Dinar Libi

UAHLYD
10.13
50.66
101.32
202.64
506.6
10013.2
25033.01
50066.03
1000132.06

Thông tin thêm về LYD hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ