Valuta Ex Logo

LYD đến UGX

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái LYD/UGX 666.3 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-ugx?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where LYD is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngUGX
0%1 LYD0.0 LYD666.3 UGX
1%1 LYD0.010 LYD659.63 UGX
2%1 LYD0.020 LYD652.97 UGX
3%1 LYD0.030 LYD646.31 UGX
4%1 LYD0.040 LYD639.65 UGX
5%1 LYD0.050 LYD632.98 UGX

Chuyển đổi Dinar Libi thành Shilling Uganda

LYDUGX
1666.3
53331.51
106663.02
2013326.05
5033315.14
10066630.29
250166575.73
500333151.46
1000666302.93

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Dinar Libi

UGXLYD
10.0015
50.0075
100.015
200.030
500.075
1000.15
2500.38
5000.75
10001.5

Thông tin thêm về LYD hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ