Chuyển đổi Dinar Libi sang Đô la Mỹ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LYD sang USD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LYD đến USD

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Đô la Mỹ (USD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
USD - Đô la Mỹselect icon
$

Tỷ giá hối đoái LYD/USD 0.20379 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-usd?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where LYD is usedcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Đô la Mỹ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngUSD
0%1 LYD0.0 LYD0.20 USD
1%1 LYD0.010 LYD0.20 USD
2%1 LYD0.020 LYD0.20 USD
3%1 LYD0.030 LYD0.20 USD
4%1 LYD0.040 LYD0.20 USD
5%1 LYD0.050 LYD0.19 USD

Chuyển đổi Dinar Libi thành Đô la Mỹ

LYDUSD
10.20
51.01
102.03
204.07
5010.18
10020.37
25050.94
500101.89
1000203.78

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Dinar Libi

USDLYD
14.9
524.53
1049.07
2098.14
50245.35
100490.7
2501226.75
5002453.5
10004907.01

Thông tin thêm về LYD hoặc USD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ