Valuta Ex Logo

LYD đến UZS

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái LYD/UZS 2352.21 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-uzs?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where LYD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 LYD0.0 LYD2352.21 UZS
1%1 LYD0.010 LYD2328.69 UZS
2%1 LYD0.020 LYD2305.16 UZS
3%1 LYD0.030 LYD2281.64 UZS
4%1 LYD0.040 LYD2258.12 UZS
5%1 LYD0.050 LYD2234.6 UZS

Chuyển đổi Dinar Libi thành Som Uzbekistan

LYDUZS
12352.21
511761.06
1023522.12
2047044.24
50117610.61
100235221.22
250588053.05
5001176106.11
10002352212.23

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Dinar Libi

UZSLYD
10.00043
50.0021
100.0043
200.0085
500.021
1000.043
2500.11
5000.21
10000.43

Thông tin thêm về LYD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ