Valuta Ex Logo

LYD đến VUV

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Vatu Vanuatu (VUV) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt

Tỷ giá hối đoái LYD/VUV 22.44 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-vuv?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

world mapcountries where LYD is usedcountries where VUV is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Vatu Vanuatu

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngVUV
0%1 LYD0.0 LYD22.44 VUV
1%1 LYD0.010 LYD22.22 VUV
2%1 LYD0.020 LYD21.99 VUV
3%1 LYD0.030 LYD21.77 VUV
4%1 LYD0.040 LYD21.54 VUV
5%1 LYD0.050 LYD21.32 VUV

Chuyển đổi Dinar Libi thành Vatu Vanuatu

LYDVUV
122.44
5112.23
10224.47
20448.94
501122.36
1002244.73
2505611.83
50011223.67
100022447.35

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Dinar Libi

VUVLYD
10.045
50.22
100.45
200.89
502.22
1004.45
25011.13
50022.27
100044.54

Thông tin thêm về LYD hoặc VUV

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ