Valuta Ex Logo

LYD đến XAG

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái LYD/XAG 0.0050811 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-xag?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngXAG
0%1 LYD0.0 LYD0.0051 XAG
1%1 LYD0.010 LYD0.0050 XAG
2%1 LYD0.020 LYD0.0050 XAG
3%1 LYD0.030 LYD0.0049 XAG
4%1 LYD0.040 LYD0.0049 XAG
5%1 LYD0.050 LYD0.0048 XAG

Chuyển đổi Dinar Libi thành Bạc

LYDXAG
10.0051
50.025
100.051
200.10
500.25
1000.51
2501.27
5002.54
10005.08

Chuyển đổi Bạc thành Dinar Libi

XAGLYD
1196.8
5984.03
101968.07
203936.14
509840.36
10019680.72
25049201.81
50098403.62
1000196807.25

Thông tin thêm về LYD hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ