Tỷ lệ | LYD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LYD | 0.0 LYD | 0.000088 XAU |
1% | 1 LYD | 0.010 LYD | 0.000087 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LYD | 0.020 LYD | 0.000086 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LYD | 0.030 LYD | 0.000085 XAU |
4% | 1 LYD | 0.040 LYD | 0.000084 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LYD | 0.050 LYD | 0.000083 XAU |
LYD | XAU |
1 | 0.000088 |
5 | 0.00044 |
10 | 0.00088 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0044 |
100 | 0.0088 |
250 | 0.022 |
500 | 0.044 |
1000 | 0.088 |
XAU | LYD |
1 | 11396.77 |
5 | 56983.89 |
10 | 113967.78 |
20 | 227935.56 |
50 | 569838.9 |
100 | 1139677.8 |
250 | 2849194.5 |
500 | 5698389.01 |
1000 | 11396778.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD ( Dinar Libi ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.