Valuta Ex Logo

LYD đến XAU

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái LYD/XAU 0.000045870 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-xau?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngXAU
0%1 LYD0.0 LYD0.000046 XAU
1%1 LYD0.010 LYD0.000045 XAU
2%1 LYD0.020 LYD0.000045 XAU
3%1 LYD0.030 LYD0.000044 XAU
4%1 LYD0.040 LYD0.000044 XAU
5%1 LYD0.050 LYD0.000044 XAU

Chuyển đổi Dinar Libi thành Vàng

LYDXAU
10.000046
50.00023
100.00046
200.00092
500.0023
1000.0046
2500.011
5000.023
10000.046

Chuyển đổi Vàng thành Dinar Libi

XAULYD
121800.71
5109003.57
10218007.14
20436014.29
501090035.74
1002180071.48
2505450178.71
50010900357.42
100021800714.85

Thông tin thêm về LYD hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ