Valuta Ex Logo

LYD đến XAU

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái LYD/XAU 0.000041201 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-xau?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngXAU
0%1 LYD0.0 LYD0.000041 XAU
1%1 LYD0.010 LYD0.000041 XAU
2%1 LYD0.020 LYD0.000040 XAU
3%1 LYD0.030 LYD0.000040 XAU
4%1 LYD0.040 LYD0.000040 XAU
5%1 LYD0.050 LYD0.000039 XAU

Chuyển đổi Dinar Libi thành Vàng

LYDXAU
10.000041
50.00021
100.00041
200.00082
500.0021
1000.0041
2500.010
5000.021
10000.041

Chuyển đổi Vàng thành Dinar Libi

XAULYD
124271.04
5121355.2
10242710.4
20485420.8
501213552.01
1002427104.03
2506067760.08
50012135520.17
100024271040.35

Thông tin thêm về LYD hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ