Valuta Ex Logo

LYD đến XPF

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái LYD/XPF 22.66 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-xpf?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where LYD is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngXPF
0%1 LYD0.0 LYD22.66 XPF
1%1 LYD0.010 LYD22.43 XPF
2%1 LYD0.020 LYD22.2 XPF
3%1 LYD0.030 LYD21.98 XPF
4%1 LYD0.040 LYD21.75 XPF
5%1 LYD0.050 LYD21.52 XPF

Chuyển đổi Dinar Libi thành Franc CFP

LYDXPF
122.66
5113.31
10226.63
20453.26
501133.15
1002266.3
2505665.76
50011331.52
100022663.05

Chuyển đổi Franc CFP thành Dinar Libi

XPFLYD
10.044
50.22
100.44
200.88
502.2
1004.41
25011.03
50022.06
100044.12

Thông tin thêm về LYD hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ