Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang Taka Bangladesh | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MAD sang BDT - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MAD đến BDT

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Taka Bangladesh (BDT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.
BDT - Taka Bangladeshselect icon

Tỷ giá hối đoái MAD/BDT 12.15 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mad-to-bdt?amount=1

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

world mapcountries where MAD is usedcountries where BDT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dirham Ma-rốc với Taka Bangladesh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMADPhí chuyển nhượngBDT
0%1 MAD0.0 MAD12.15 BDT
1%1 MAD0.010 MAD12.03 BDT
2%1 MAD0.020 MAD11.91 BDT
3%1 MAD0.030 MAD11.79 BDT
4%1 MAD0.040 MAD11.67 BDT
5%1 MAD0.050 MAD11.54 BDT

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Taka Bangladesh

MADBDT
112.15
560.78
10121.57
20243.14
50607.85
1001215.7
2503039.26
5006078.52
100012157.05

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Dirham Ma-rốc

BDTMAD
10.082
50.41
100.82
201.64
504.11
1008.22
25020.56
50041.12
100082.25

Thông tin thêm về MAD hoặc BDT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ