Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang Lev Bulgaria | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MAD sang BGN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MAD đến BGN

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái MAD/BGN 0.18778 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mad-to-bgn?amount=1

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where MAD is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dirham Ma-rốc với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMADPhí chuyển nhượngBGN
0%1 MAD0.0 MAD0.19 BGN
1%1 MAD0.010 MAD0.19 BGN
2%1 MAD0.020 MAD0.18 BGN
3%1 MAD0.030 MAD0.18 BGN
4%1 MAD0.040 MAD0.18 BGN
5%1 MAD0.050 MAD0.18 BGN

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Lev Bulgaria

MADBGN
10.19
50.94
101.87
203.75
509.38
10018.77
25046.94
50093.89
1000187.78

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Dirham Ma-rốc

BGNMAD
15.32
526.62
1053.25
20106.5
50266.26
100532.52
2501331.31
5002662.63
10005325.26

Thông tin thêm về MAD hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ