Tỷ giá hối đoái MAD/FKP 0.081662 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.082 FKP |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.081 FKP |
2% | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.080 FKP |
3% | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.079 FKP |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.078 FKP |
5% | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.078 FKP |
MAD | FKP |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.63 |
50 | 4.08 |
100 | 8.16 |
250 | 20.41 |
500 | 40.83 |
1000 | 81.66 |
FKP | MAD |
1 | 12.24 |
5 | 61.22 |
10 | 122.45 |
20 | 244.91 |
50 | 612.28 |
100 | 1224.56 |
250 | 3061.4 |
500 | 6122.81 |
1000 | 12245.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.