Tỷ giá hối đoái MAD/GGP 0.079648 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.080 GGP |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.079 GGP |
2% | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.078 GGP |
3% | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.077 GGP |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.076 GGP |
5% | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.076 GGP |
MAD | GGP |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.59 |
50 | 3.98 |
100 | 7.96 |
250 | 19.91 |
500 | 39.82 |
1000 | 79.64 |
GGP | MAD |
1 | 12.55 |
5 | 62.77 |
10 | 125.55 |
20 | 251.1 |
50 | 627.75 |
100 | 1255.51 |
250 | 3138.79 |
500 | 6277.59 |
1000 | 12555.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.