Tỷ giá hối đoái MAD/GIP 0.082958 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.083 GIP |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.082 GIP |
2% | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.081 GIP |
3% | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.080 GIP |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.080 GIP |
5% | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.079 GIP |
MAD | GIP |
1 | 0.083 |
5 | 0.41 |
10 | 0.83 |
20 | 1.65 |
50 | 4.14 |
100 | 8.29 |
250 | 20.73 |
500 | 41.47 |
1000 | 82.95 |
GIP | MAD |
1 | 12.05 |
5 | 60.27 |
10 | 120.54 |
20 | 241.08 |
50 | 602.71 |
100 | 1205.43 |
250 | 3013.57 |
500 | 6027.15 |
1000 | 12054.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.