Valuta Ex Logo

MAD đến KHR

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái MAD/KHR 413.16 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mad-to-khr?amount=1

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where MAD is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dirham Ma-rốc với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMADPhí chuyển nhượngKHR
0%1 MAD0.0 MAD413.16 KHR
1%1 MAD0.010 MAD409.02 KHR
2%1 MAD0.020 MAD404.89 KHR
3%1 MAD0.030 MAD400.76 KHR
4%1 MAD0.040 MAD396.63 KHR
5%1 MAD0.050 MAD392.5 KHR

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Riel Campuchia

MADKHR
1413.16
52065.8
104131.61
208263.22
5020658.05
10041316.11
250103290.28
500206580.56
1000413161.12

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Dirham Ma-rốc

KHRMAD
10.0024
50.012
100.024
200.048
500.12
1000.24
2500.61
5001.21
10002.42

Thông tin thêm về MAD hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ