Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.083 KYD |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.082 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.082 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.081 KYD |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.080 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.079 KYD |
MAD | KYD |
1 | 0.083 |
5 | 0.42 |
10 | 0.83 |
20 | 1.66 |
50 | 4.16 |
100 | 8.33 |
250 | 20.83 |
500 | 41.66 |
1000 | 83.32 |
KYD | MAD |
1 | 12 |
5 | 60 |
10 | 120 |
20 | 240.01 |
50 | 600.04 |
100 | 1200.08 |
250 | 3000.2 |
500 | 6000.4 |
1000 | 12000.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD ( Dirham Ma-rốc ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.