Tỷ giá hối đoái MAD/KYD 0.090195 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.090 KYD |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.089 KYD |
2% | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.088 KYD |
3% | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.087 KYD |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.087 KYD |
5% | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.086 KYD |
MAD | KYD |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.8 |
50 | 4.5 |
100 | 9.01 |
250 | 22.54 |
500 | 45.09 |
1000 | 90.19 |
KYD | MAD |
1 | 11.08 |
5 | 55.43 |
10 | 110.87 |
20 | 221.74 |
50 | 554.35 |
100 | 1108.7 |
250 | 2771.76 |
500 | 5543.53 |
1000 | 11087.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.