Tỷ giá hối đoái MAD/MMK 216.41 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | MMK |
0% | 1 MAD | 0.0 MAD | 216.41 MMK |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 214.25 MMK |
2% | 1 MAD | 0.020 MAD | 212.08 MMK |
3% | 1 MAD | 0.030 MAD | 209.92 MMK |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 207.75 MMK |
5% | 1 MAD | 0.050 MAD | 205.59 MMK |
MAD | MMK |
1 | 216.41 |
5 | 1082.07 |
10 | 2164.15 |
20 | 4328.3 |
50 | 10820.75 |
100 | 21641.5 |
250 | 54103.76 |
500 | 108207.52 |
1000 | 216415.04 |
MMK | MAD |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.092 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.15 |
500 | 2.31 |
1000 | 4.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.