Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.038 OMR |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.038 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.038 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.037 OMR |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.037 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.037 OMR |
MAD | OMR |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.77 |
50 | 1.92 |
100 | 3.84 |
250 | 9.62 |
500 | 19.24 |
1000 | 38.49 |
OMR | MAD |
1 | 25.97 |
5 | 129.87 |
10 | 259.74 |
20 | 519.49 |
50 | 1298.73 |
100 | 2597.46 |
250 | 6493.65 |
500 | 12987.31 |
1000 | 25974.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD ( Dirham Ma-rốc ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.