Tỷ giá hối đoái MAD/OMR 0.041533 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.042 OMR |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.041 OMR |
2% | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.041 OMR |
3% | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.040 OMR |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.040 OMR |
5% | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.039 OMR |
MAD | OMR |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.83 |
50 | 2.07 |
100 | 4.15 |
250 | 10.38 |
500 | 20.76 |
1000 | 41.53 |
OMR | MAD |
1 | 24.07 |
5 | 120.38 |
10 | 240.77 |
20 | 481.54 |
50 | 1203.85 |
100 | 2407.7 |
250 | 6019.25 |
500 | 12038.5 |
1000 | 24077 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.