Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.099 PAB |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.098 PAB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.097 PAB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.096 PAB |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.095 PAB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.094 PAB |
MAD | PAB |
1 | 0.099 |
5 | 0.49 |
10 | 0.99 |
20 | 1.97 |
50 | 4.94 |
100 | 9.89 |
250 | 24.74 |
500 | 49.49 |
1000 | 98.99 |
PAB | MAD |
1 | 10.1 |
5 | 50.5 |
10 | 101.01 |
20 | 202.02 |
50 | 505.05 |
100 | 1010.11 |
250 | 2525.28 |
500 | 5050.57 |
1000 | 10101.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD ( Dirham Ma-rốc ) hoặc PAB ( Balboa Panama ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.