Tỷ giá hối đoái MAD/SHP 0.086172 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.086 SHP |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.085 SHP |
2% | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.084 SHP |
3% | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.084 SHP |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.083 SHP |
5% | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.082 SHP |
MAD | SHP |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.72 |
50 | 4.3 |
100 | 8.61 |
250 | 21.54 |
500 | 43.08 |
1000 | 86.17 |
SHP | MAD |
1 | 11.6 |
5 | 58.02 |
10 | 116.04 |
20 | 232.09 |
50 | 580.23 |
100 | 1160.47 |
250 | 2901.18 |
500 | 5802.36 |
1000 | 11604.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.