Valuta Ex Logo

MAD đến UGX

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái MAD/UGX 400.25 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mad-to-ugx?amount=1

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where MAD is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dirham Ma-rốc với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMADPhí chuyển nhượngUGX
0%1 MAD0.0 MAD400.25 UGX
1%1 MAD0.010 MAD396.25 UGX
2%1 MAD0.020 MAD392.25 UGX
3%1 MAD0.030 MAD388.25 UGX
4%1 MAD0.040 MAD384.24 UGX
5%1 MAD0.050 MAD380.24 UGX

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Shilling Uganda

MADUGX
1400.25
52001.29
104002.59
208005.19
5020012.99
10040025.98
250100064.96
500200129.93
1000400259.87

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Dirham Ma-rốc

UGXMAD
10.0025
50.012
100.025
200.050
500.12
1000.25
2500.62
5001.24
10002.49

Thông tin thêm về MAD hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ