Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.000042 XAU |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.000042 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.000041 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.000041 XAU |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.000041 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.000040 XAU |
MAD | XAU |
1 | 0.000042 |
5 | 0.00021 |
10 | 0.00042 |
20 | 0.00085 |
50 | 0.0021 |
100 | 0.0042 |
250 | 0.011 |
500 | 0.021 |
1000 | 0.042 |
XAU | MAD |
1 | 23659.23 |
5 | 118296.15 |
10 | 236592.31 |
20 | 473184.62 |
50 | 1182961.56 |
100 | 2365923.13 |
250 | 5914807.82 |
500 | 11829615.65 |
1000 | 23659231.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD ( Dirham Ma-rốc ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.