Tỷ giá hối đoái MAD/XAU 0.000026438 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.000026 XAU |
| 1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.000026 XAU |
| 2% | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.000026 XAU |
| 3% | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.000026 XAU |
| 4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.000025 XAU |
| 5% | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.000025 XAU |
| MAD | XAU |
| 1 | 0.000026 |
| 5 | 0.00013 |
| 10 | 0.00026 |
| 20 | 0.00053 |
| 50 | 0.0013 |
| 100 | 0.0026 |
| 250 | 0.0066 |
| 500 | 0.013 |
| 1000 | 0.026 |
| XAU | MAD |
| 1 | 37824.99 |
| 5 | 189124.97 |
| 10 | 378249.95 |
| 20 | 756499.91 |
| 50 | 1891249.79 |
| 100 | 3782499.59 |
| 250 | 9456248.97 |
| 500 | 18912497.95 |
| 1000 | 37824995.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.