Tỷ giá hối đoái MAD/XDR 0.076111 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.076 XDR |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.075 XDR |
2% | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.075 XDR |
3% | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.074 XDR |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.073 XDR |
5% | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.072 XDR |
MAD | XDR |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.52 |
50 | 3.8 |
100 | 7.61 |
250 | 19.02 |
500 | 38.05 |
1000 | 76.11 |
XDR | MAD |
1 | 13.13 |
5 | 65.69 |
10 | 131.38 |
20 | 262.77 |
50 | 656.93 |
100 | 1313.87 |
250 | 3284.69 |
500 | 6569.38 |
1000 | 13138.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.