Valuta Ex Logo

MAD đến XOF

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Franc CFA Tây Phi (XOF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái MAD/XOF 62.1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mad-to-xof?amount=1

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where MAD is usedcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dirham Ma-rốc với Franc CFA Tây Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMADPhí chuyển nhượngXOF
0%1 MAD0.0 MAD62.1 XOF
1%1 MAD0.010 MAD61.48 XOF
2%1 MAD0.020 MAD60.86 XOF
3%1 MAD0.030 MAD60.24 XOF
4%1 MAD0.040 MAD59.62 XOF
5%1 MAD0.050 MAD59 XOF

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Franc CFA Tây Phi

MADXOF
162.1
5310.54
10621.09
201242.18
503105.46
1006210.93
25015527.32
50031054.65
100062109.3

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Dirham Ma-rốc

XOFMAD
10.016
50.081
100.16
200.32
500.81
1001.61
2504.02
5008.05
100016.1

Thông tin thêm về MAD hoặc XOF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ