Tỷ giá hối đoái MDL/ANG 0.10096 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.10 ANG |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.10 ANG |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.099 ANG |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.098 ANG |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.097 ANG |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.096 ANG |
MDL | ANG |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2.01 |
50 | 5.04 |
100 | 10.09 |
250 | 25.24 |
500 | 50.48 |
1000 | 100.96 |
ANG | MDL |
1 | 9.9 |
5 | 49.52 |
10 | 99.04 |
20 | 198.08 |
50 | 495.22 |
100 | 990.44 |
250 | 2476.1 |
500 | 4952.21 |
1000 | 9904.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.