Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.099 ANG |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.098 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.097 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.096 ANG |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.095 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.094 ANG |
MDL | ANG |
1 | 0.099 |
5 | 0.49 |
10 | 0.99 |
20 | 1.97 |
50 | 4.94 |
100 | 9.88 |
250 | 24.7 |
500 | 49.4 |
1000 | 98.81 |
ANG | MDL |
1 | 10.12 |
5 | 50.6 |
10 | 101.2 |
20 | 202.4 |
50 | 506.01 |
100 | 1012.03 |
250 | 2530.09 |
500 | 5060.18 |
1000 | 10120.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL ( Leu Moldova ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.