Tỷ giá hối đoái MDL/AWG 0.099080 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.099 AWG |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.098 AWG |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.097 AWG |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.096 AWG |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.095 AWG |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.094 AWG |
MDL | AWG |
1 | 0.099 |
5 | 0.50 |
10 | 0.99 |
20 | 1.98 |
50 | 4.95 |
100 | 9.9 |
250 | 24.77 |
500 | 49.54 |
1000 | 99.08 |
AWG | MDL |
1 | 10.09 |
5 | 50.46 |
10 | 100.92 |
20 | 201.85 |
50 | 504.64 |
100 | 1009.28 |
250 | 2523.2 |
500 | 5046.41 |
1000 | 10092.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.