Tỷ giá hối đoái MDL/BGN 0.098356 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | BGN |
| 0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.098 BGN |
| 1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.097 BGN |
| 2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.096 BGN |
| 3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.095 BGN |
| 4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.094 BGN |
| 5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.093 BGN |
| MDL | BGN |
| 1 | 0.098 |
| 5 | 0.49 |
| 10 | 0.98 |
| 20 | 1.96 |
| 50 | 4.91 |
| 100 | 9.83 |
| 250 | 24.58 |
| 500 | 49.17 |
| 1000 | 98.35 |
| BGN | MDL |
| 1 | 10.16 |
| 5 | 50.83 |
| 10 | 101.67 |
| 20 | 203.34 |
| 50 | 508.35 |
| 100 | 1016.71 |
| 250 | 2541.77 |
| 500 | 5083.55 |
| 1000 | 10167.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.