Tỷ giá hối đoái MDL/CLF 0.0013448 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.0013 CLF |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.0013 CLF |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.0013 CLF |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.0013 CLF |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.0013 CLF |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.0013 CLF |
MDL | CLF |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0067 |
10 | 0.013 |
20 | 0.027 |
50 | 0.067 |
100 | 0.13 |
250 | 0.34 |
500 | 0.67 |
1000 | 1.34 |
CLF | MDL |
1 | 743.57 |
5 | 3717.88 |
10 | 7435.77 |
20 | 14871.55 |
50 | 37178.89 |
100 | 74357.78 |
250 | 185894.45 |
500 | 371788.9 |
1000 | 743577.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.