Tỷ giá hối đoái MDL/ERN 0.80068 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.80 ERN |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.79 ERN |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.78 ERN |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.78 ERN |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.77 ERN |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.76 ERN |
MDL | ERN |
1 | 0.80 |
5 | 4 |
10 | 8 |
20 | 16.01 |
50 | 40.03 |
100 | 80.06 |
250 | 200.17 |
500 | 400.34 |
1000 | 800.68 |
ERN | MDL |
1 | 1.24 |
5 | 6.24 |
10 | 12.48 |
20 | 24.97 |
50 | 62.44 |
100 | 124.89 |
250 | 312.23 |
500 | 624.46 |
1000 | 1248.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.