Tỷ giá hối đoái MDL/GIP 0.043899 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.044 GIP |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.043 GIP |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.043 GIP |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.043 GIP |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.042 GIP |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.042 GIP |
MDL | GIP |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.19 |
100 | 4.38 |
250 | 10.97 |
500 | 21.94 |
1000 | 43.89 |
GIP | MDL |
1 | 22.77 |
5 | 113.89 |
10 | 227.79 |
20 | 455.59 |
50 | 1138.99 |
100 | 2277.98 |
250 | 5694.95 |
500 | 11389.9 |
1000 | 22779.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.